💪 1. Cơ dưới gai (Musculus Infraspinatus)
-
Nguyên ủy:
Hố dưới gai của xương vai (fossa infraspinata scapulae). -
Bám tận:
Mặt giữa của củ lớn xương cánh tay (middle facet of the greater tubercle of humerus). -
Thần kinh chi phối:
Thần kinh trên vai (Suprascapular nerve) – rễ C5, C6. -
Chức năng:
-
Xoay ngoài cánh tay.
-
Ổn định chỏm xương cánh tay trong ổ chảo vai (thuộc nhóm cơ chóp xoay – rotator cuff).
-
-
Ứng dụng lâm sàng:
-
Thường bị tổn thương trong hội chứng chèn ép khoang dưới mỏm cùng.
-
Rách gân cơ dưới gai gây yếu xoay ngoài vai, đau vùng sau vai.
-
Thường gặp ở người chơi thể thao (ném, bơi, tennis).
-
💪 2. Cơ tròn bé (Musculus Teres Minor)
-
Nguyên ủy:
2/3 trên bờ ngoài xương vai (lateral border of scapula). -
Bám tận:
Mặt dưới của củ lớn xương cánh tay (inferior facet of the greater tubercle of humerus). -
Thần kinh chi phối:
Thần kinh nách (Axillary nerve) – rễ C5, C6. -
Chức năng:
-
Xoay ngoài cánh tay.
-
Hỗ trợ khép cánh tay.
-
Ổn định khớp vai cùng các cơ chóp xoay khác.
-
-
Ứng dụng lâm sàng:
-
Tổn thương thần kinh nách (do trật khớp vai, gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay) → teo cơ tròn bé → yếu xoay ngoài.
-
Phân biệt với tổn thương cơ dưới gai trên MRI giúp xác định mức độ rách chóp xoay.
-
Khám cơ dưới gai, cơ tròn bé:
