Vận động khớp háng (Hip Joint Movements)
Khớp háng là khớp hình cầu (ball-and-socket joint) giữa chỏm xương đùi và ổ chảo xương chậu, cho phép đa hướng vận động, vừa ổn định chịu lực cơ thể, vừa linh hoạt khi đi lại.
1. Gấp – duỗi (Flexion – Extension)
-
Gấp (Flexion):
-
Góc: 120° khi gập gối, 90° khi duỗi gối.
-
Cơ chính: cơ iliopsoas, cơ rectus femoris, cơ sartorius.
-
-
Duỗi (Extension):
-
Góc: 15–30°.
-
Cơ chính: cơ gluteus maximus, cơ hamstrings (cơ nhị đầu đùi, cơ bán gân, cơ bán màng).
-
2. Dạng – khép (Abduction – Adduction)
-
Dạng (Abduction):
-
Góc: 40–50°.
-
Cơ chính: cơ gluteus medius, gluteus minimus, cơ sartorius.
-
-
Khép (Adduction):
-
Góc: 20–30°.
-
Cơ chính: cơ adductor longus, brevis, magnus, cơ pectineus, cơ gracilis.
-
3. Xoay trong – xoay ngoài (Internal – External Rotation)
-
Xoay trong (Internal rotation):
-
Góc: 30–40°.
-
Cơ chính: cơ gluteus medius (trước), gluteus minimus, cơ tensor fasciae latae.
-
-
Xoay ngoài (External rotation):
-
Góc: 40–60°.
-
Cơ chính: cơ gluteus maximus, cơ obturator internus, cơ gemelli, cơ piriformis, cơ sartorius.
-
4. Vận động phối hợp
-
Khi đi bộ hoặc chạy: gập – duỗi + xoay trong – ngoài + dạng – khép phối hợp liên tục để duy trì thăng bằng và hiệu quả bước đi.
-
Khớp háng có ổn định tốt nhờ bao khớp dày, dây chằng chéo và cơ quanh khớp, hạn chế trật khớp nhưng vẫn linh hoạt.
5. Ứng dụng lâm sàng
-
Thoái hóa khớp háng: hạn chế gấp, xoay trong, đi lại khó khăn.
-
Gãy cổ xương đùi: ảnh hưởng duỗi – gấp, xoay ngoài.
-
Đánh giá vận động: gập gối – gấp hông, dạng – khép, xoay trong – ngoài, để phát hiện tổn thương cơ hoặc khớp.
Hình ảnh 3D vận động khớp háng:
