banner

3D-Viêm đa khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA)

Tác giảVIỆN NGHIÊN CỨU VÀ ĐÀO TẠO Y DƯỢC VIỆT NAM - HÀN QUỐC

Viêm đa khớp dạng thấp: Là bệnh lý tự miễn mạn tính, chủ yếu tấn công màng hoạt dịch nhiều khớp nhỏ và vừa, gây sưng, nóng, đau, cứng khớp buổi sáng và hạn chế vận động. Bệnh tiến triển lâu dài có thể gây biến dạng khớp, giảm chức năng chi và tàn phế. Chẩn đoán dựa vào lâm sàng, xét nghiệm máu (RF, anti-CCP) và hình ảnh X-quang/ MRI khớp, điều trị thuốc chống viêm, DMARDs, sinh học và vật lý trị liệu để kiểm soát triệu chứng và ngăn biến dạng.

1. Khái niệm

Viêm đa khớp dạng thấp là bệnh viêm mạn tính tự miễn, chủ yếu ảnh hưởng khớp nhỏ, gây sưng, đau, biến dạng, và có thể tổn thương cơ quan toàn thân. Bệnh tiến triển thường đối xứng, làm giảm chức năng vận động và chất lượng cuộc sống.


2. Giải phẫu liên quan

  • Khớp bị ảnh hưởng thường gặp:

    • Khớp bàn tay, cổ tay, ngón tay, khớp gối, khớp cổ chân, bàn chân.

    • Thường nhỏ – trung bình, đối xứng hai bên.

  • Cấu trúc bị tổn thương:

    • Màng hoạt dịch (Synovium): viêm tăng sản → phá hủy sụn và xương.

    • Sụn khớp: mòn, mất liên tục.

    • Xương dưới sụn (Subchondral bone): loãng, hình thành erosions.


3. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

  • Nguyên nhân: chưa rõ, nhưng tự miễn, yếu tố di truyền, môi trường.

  • Cơ chế:

    • Miễn dịch tấn công màng hoạt dịch → viêm → dày màng hoạt dịch.

    • Tiết enzyme → phá hủy sụn và xương → hình thành hình ảnh erosions trên X-quang.

    • Tổn thương dây chằng và bao khớp → biến dạng khớp.


4. Triệu chứng lâm sàng

  • Đau, sưng, nóng đỏ khớp nhỏ, đối xứng.

  • Cứng khớp buổi sáng >30 phút.

  • Mệt mỏi, sốt nhẹ, sút cân.

  • Biến dạng mạn tính: ngón tay hình cổ thiên nga (Swan neck), gập cổ cò (Boutonnière).

  • Hiếm khi: hạch, hạch hạt dưới da, tổn thương phổi, tim, mắt.


5. Cận lâm sàng

  • X-quang: hẹp khe khớp, erosion, loãng xương quanh khớp.

  • Siêu âm / MRI: phát hiện sớm viêm màng hoạt dịch, dịch khớp, erosions.

  • Xét nghiệm máu:

    • Yếu tố dạng thấp (RF), Anti-CCP.

    • CRP, ESR tăng → đánh giá mức độ viêm.


6. Điều trị

a. Thuốc:

  • DMARDs (Disease-Modifying Anti-Rheumatic Drugs): Methotrexate, Leflunomide, Sulfasalazine.

  • Biologic agents: TNF-α inhibitors, IL-6 inhibitors.

  • Corticosteroids: giảm viêm nhanh, dùng ngắn hạn.

  • NSAIDs: giảm đau, chống viêm.

b. Vật lý trị liệu:

  • Tăng cường vận động khớp, giảm cứng.

  • Giữ chức năng khớp, ngăn biến dạng.

c. Phẫu thuật:

  • Khi biến dạng nặng: thay khớp, sửa chữa gân, cố định khớp.


7. Ứng dụng lâm sàng

  • Phát hiện sớm → ngăn chặn phá hủy khớp.

  • Phòng ngừa biến dạng → duy trì vận động, chức năng bàn tay và chi dưới.

  • Cần phối hợp điều trị nội khoa và vật lý trị liệu để tối ưu hóa kết quả.

 

Hình ảnh 3D viêm đa khớp dạng thấp:

0 / 5 (0Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận