Khớp khuỷu là một khớp phức hợp nối giữa xương cánh tay, xương trụ và xương quay, cho phép các cử động gấp – duỗi và xoay sấp – ngửa của cẳng tay.
⚙️ 1. Cấu tạo xương
Khớp khuỷu gồm ba khớp trong một bao khớp chung:
-
Khớp cánh tay – trụ (Humeroulnar joint):
-
Giữa ròng rọc xương cánh tay (trochlea humeri) và khuyết ròng rọc xương trụ (incisura trochlearis ulnae).
-
Là khớp bản lề → gấp – duỗi cẳng tay.
-
-
Khớp cánh tay – quay (Humeroradial joint):
-
Giữa chỏm xương quay (caput radii) và lồi cầu xương cánh tay (capitulum humeri).
-
Giúp xoay sấp – ngửa và gấp – duỗi.
-
-
Khớp quay – trụ gần (Proximal radioulnar joint):
-
Giữa chỏm xương quay và khuyết quay của xương trụ.
-
Là khớp trục → giúp sấp – ngửa cẳng tay.
-
🧩 2. Bao khớp và dây chằng
-
Bao khớp: mỏng, lỏng lẻo ở phía trước – sau, dày bên hai bên.
-
Các dây chằng chính:
-
Dây chằng bên trụ (Ulnar collateral ligament): giữ vững khớp khi dạng.
-
Dây chằng bên quay (Radial collateral ligament): giữ vững khi khép.
-
Dây chằng vòng quay (Annular ligament): bao quanh chỏm xương quay, giữ cho chỏm quay xoay trong khuyết trụ.
-
💪 3. Cơ vận động chính
-
Động tác gấp khuỷu: Cơ nhị đầu cánh tay, cơ cánh tay, cơ ngửa dài.
-
Động tác duỗi khuỷu: Cơ tam đầu cánh tay, cơ khuỷu.
-
Động tác sấp – ngửa: Cơ sấp tròn, cơ sấp vuông, cơ ngửa, cơ nhị đầu cánh tay.
🧠 4. Thần kinh chi phối
-
Thần kinh cơ bì (Musculocutaneous nerve): cơ gấp.
-
Thần kinh quay (Radial nerve): cơ duỗi.
-
Thần kinh giữa và trụ: đi qua vùng khuỷu, dễ bị chèn ép.
⚕️ 5. Ứng dụng lâm sàng
-
Trật khớp khuỷu: thường gặp ở trẻ nhỏ hoặc do ngã chống tay.
-
Gãy đầu dưới xương cánh tay, đầu trên xương quay/trụ: ảnh hưởng vận động khuỷu.
-
Hội chứng tennis elbow (viêm lồi cầu ngoài): viêm gân nhóm duỗi cổ tay tại lồi cầu ngoài.
-
Hội chứng golfer’s elbow (viêm lồi cầu trong): viêm gân nhóm gấp cổ tay.
Hình ảnh 3D giải phẫu và vận động khớp khuỷu:
