Bài viết này sẽ giúp các nhân viên y tế hiểu rõ:
-
Sự khác biệt cơ bản giữa hai dạng Solu-Medrol 40 mg và Depo-Medrol 40 mg
-
Cách lựa chọn thuốc phù hợp với từng tình huống lâm sàng
-
Những lưu ý quan trọng để tránh nhầm lẫn trong sử dụng thực tế
🌿 Điểm chung giữa Solu-Medrol và Depo-Medrol:
| Nguồn gốc – hoạt chất | Cả hai đều chứa methylprednisolone, là một glucocorticoid tổng hợp (hormon vỏ thượng thận nhân tạo). Đây là dẫn xuất của prednisolone, được cải tiến để có hiệu lực kháng viêm mạnh hơn và ít giữ muối nước hơn. |
| Cơ chế tác dụng | - Ức chế quá trình viêm ở nhiều mức độ: giảm di chuyển bạch cầu, giảm phóng thích các chất trung gian gây viêm (prostaglandin, leukotrien, cytokine). - Ức chế miễn dịch: làm giảm hoạt động của lympho T, B, đại thực bào. - Ổn định màng lysosom và màng tế bào, giảm tính thấm mao mạch. |
| Tác dụng dược lý chính | - Chống viêm mạnh - Chống dị ứng - Ức chế miễn dịch - Giảm phù nề, giảm đau gián tiếp do viêm |
| Tác dụng không mong muốn (giống nhau) | Khi dùng kéo dài hoặc liều cao: • Tăng đường huyết, giữ muối nước, tăng huyết áp • Loãng xương, teo cơ, rối loạn chuyển hóa • Loét dạ dày – tá tràng • Ức chế trục HPA (giảm tiết cortisol nội sinh) • Dễ nhiễm trùng, chậm lành vết thương • Rối loạn tâm thần, thay đổi khí sắc |
| Chống chỉ định chung | Nhiễm nấm toàn thân, lao tiến triển, loét dạ dày nặng, nhiễm khuẩn chưa kiểm soát, dị ứng với methylprednisolone hoặc tá dược. |
| Tác dụng dược lực học | Đều có hiệu lực chống viêm mạnh gấp ~5 lần hydrocortison và thời gian tác dụng trung bình – dài. |
| Ứng dụng tổng quát | Được dùng trong nhiều lĩnh vực: hô hấp, cơ xương khớp, da liễu, dị ứng, miễn dịch, thần kinh, nội tiết, và cấp cứu. |
⚖️ Phân biệt Solu-Medrol 40 mg và Depo-Medrol 40 mg
Mặc dù cùng chứa methylprednisolone, hai chế phẩm Solu-Medrol 40 mg và Depo-Medrol 40 mg khác nhau về dạng muối, đặc tính dược động học và chỉ định lâm sàng. Việc sử dụng nhầm lẫn có thể dẫn đến hiệu quả kém hoặc biến chứng nguy hiểm cho người bệnh.


🔍 Bảng so sánh chi tiết:
| Đặc điểm | Solu-Medrol 40 mg | Depo-Medrol 40 mg |
|---|---|---|
| Hoạt chất | Methylprednisolone sodium succinate | Methylprednisolone acetate |
| Đặc tính hóa học | Tan trong nước, hấp thu nhanh | Kém tan trong nước, hấp thu chậm, giải phóng kéo dài |
| Dạng bào chế | Bột pha tiêm (lọ bột + dung môi) | Hỗn dịch tiêm (dạng dịch đục, phải lắc kỹ trước khi tiêm) |
| Đường dùng | Tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM) | Tiêm bắp (IM), tiêm nội khớp, tiêm quanh khớp, tiêm tổn thương tại chỗ – không được tiêm tĩnh mạch |
| Khởi phát tác dụng | Nhanh (phút – giờ) | Chậm (vài giờ – vài ngày) |
| Thời gian tác dụng | Ngắn – trung bình (24–48 giờ) | Kéo dài (có thể 1–4 tuần) |
| Chỉ định thường gặp | - Sốc phản vệ, hen cấp, lupus cấp, viêm não – màng não, đợt cấp COPD, viêm mạch, ghép tạng, v.v. | - Viêm khớp, viêm gân, viêm bao hoạt dịch, viêm da mạn tính, dị ứng mạn, đau thần kinh tọa, viêm xoang mạn, v.v. |
| Hình thức lọ thuốc | Lọ bột trắng kèm ống dung môi trong suốt | Lọ hỗn dịch đục sẵn (phải lắc đều trước khi dùng) |
| Lưu ý đặc biệt | Dùng trong cấp cứu hoặc khi cần tác dụng nhanh, ngắn | Dùng khi cần tác dụng kéo dài, tại chỗ – không tiêm IV |
⚠️ Cảnh báo thực tế lâm sàng
-
Không dùng Depo-Medrol thay cho Solu-Medrol trong cấp cứu!
→ Depo-Medrol hấp thu chậm, không đạt nồng độ huyết tương đủ nhanh, có thể khiến bệnh nhân sốc phản vệ hoặc hen cấp nguy kịch không được cứu kịp thời. -
Không tiêm tĩnh mạch Depo-Medrol!
→ Do dạng hỗn dịch không tan trong nước, tiêm IV có thể gây tắc mạch, hoại tử mô hoặc phản ứng tại chỗ nghiêm trọng. -
Luôn kiểm tra kỹ nhãn thuốc trước khi pha hoặc tiêm:
-
Solu-Medrol: nhãn ghi “sodium succinate”
-
Depo-Medrol: nhãn ghi “acetate”
-
-
Bảo quản và sử dụng đúng cách:
-
Solu-Medrol pha xong nên dùng ngay.
-
Depo-Medrol cần lắc kỹ lọ thuốc trước khi tiêm để phân tán đều hoạt chất.
-
💡 Tóm tắt dễ nhớ
🔸 Solu-Medrol – Solu = Soluble (tan trong nước) → Dùng trong cấp cứu, tác dụng nhanh
🔸 Depo-Medrol – Depo = Depot (tồn lưu, kéo dài) → Dùng tiêm tại chỗ, tác dụng chậm và lâu
